Có 3 kết quả:

俯仰 fǔ yǎng ㄈㄨˇ ㄧㄤˇ抚养 fǔ yǎng ㄈㄨˇ ㄧㄤˇ撫養 fǔ yǎng ㄈㄨˇ ㄧㄤˇ

1/3

fǔ yǎng ㄈㄨˇ ㄧㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lowering and raising of the head
(2) (fig.) small move
(3) pitch (position angle)

Từ điển phổ thông

nuôi dưỡng, nuôi lớn

Từ điển Trung-Anh

(1) to foster
(2) to bring up
(3) to raise

Từ điển phổ thông

nuôi dưỡng, nuôi lớn

Từ điển Trung-Anh

(1) to foster
(2) to bring up
(3) to raise