Có 3 kết quả:

俯仰 fǔ yǎng ㄈㄨˇ ㄧㄤˇ抚养 fǔ yǎng ㄈㄨˇ ㄧㄤˇ撫養 fǔ yǎng ㄈㄨˇ ㄧㄤˇ

1/3

Từ điển phổ thông

nuôi dưỡng, nuôi lớn

Từ điển Trung-Anh

(1) to foster
(2) to bring up
(3) to raise

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

nuôi dưỡng, nuôi lớn

Từ điển Trung-Anh

(1) to foster
(2) to bring up
(3) to raise

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0